--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ depersonalization disorder chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
culpable negligence
:
sự sơ suất đáng trách
+
clammy chickweed
:
cây tràng sao (người Anh gọi là cây hoa Kê thảo thử nhĩ)
+
dna polymerase
:
enzyme xúc tác quá trình nhân đôi DNA
+
ballet-dancer
:
diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa
+
untaught
:
không có học thức; dốt nát